Có 2 kết quả:
怀孕 huái yùn ㄏㄨㄞˊ ㄩㄣˋ • 懷孕 huái yùn ㄏㄨㄞˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
có thai, có mang, chửa
Từ điển Trung-Anh
(1) pregnant
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy
phồn thể
Từ điển phổ thông
có thai, có mang, chửa
Từ điển Trung-Anh
(1) pregnant
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy