Có 2 kết quả:

怀孕 huái yùn ㄏㄨㄞˊ ㄩㄣˋ懷孕 huái yùn ㄏㄨㄞˊ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

có thai, có mang, chửa

Từ điển Trung-Anh

(1) pregnant
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy

Từ điển phổ thông

có thai, có mang, chửa

Từ điển Trung-Anh

(1) pregnant
(2) to have conceived
(3) gestation
(4) pregnancy